Các Dạng Thương Hiệu Phổ Biến

Các Dạng Thương Hiệu Phổ Biến - Mape Academy

Hiểu rõ các dạng thương hiệu phổ biến để lựa chọn hướng xây dựng phù hợp, tạo lợi thế cạnh tranh và ghi dấu ấn trên thị trường.

1. Thương hiệu Công ty (Corporate Branding)

– Khái niệm:

  • Có một điểm đặc biệt so với các loại hình thương hiệu khác: Đó là được hình thành và bảo hộ dựa trên pháp luật, tuân theo các chính sách và quy định của Nhà nước. Đây là thương hiệu đại diện chung cho toàn bộ sản phẩm, dịch vụ hoặc hàng hóa mà doanh nghiệp cung cấp ra thị trường.

– Đặc điểm:

  • Đại diện cho toàn bộ tổ chức, doanh nghiệp.
  • Bao trùm toàn bộ sản phẩm, dịch vụ, văn hóa, con người và cách vận hành.
  • Lợi ích:
    • Tạo sự nhất quán và niềm tin mạnh mẽ với thị trường.
    • Giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng sản phẩm mới nhờ uy tín sẵn có.
  • Ví dụ:
    • Apple không chỉ bán iPhone – họ bán hệ sinh thái công nghệ cao cấp.
    • Vingroup tạo dựng thương hiệu từ bất động sản đến xe hơi, y tế, giáo dục…
  • Khi nào nên dùng:
    • Doanh nghiệp phát triển đa ngành hoặc có chiến lược dài hạn.
    • Muốn tập trung truyền thông vào hình ảnh doanh nghiệp thay vì từng sản phẩm lẻ.

2. Thương hiệu Cá nhân (Personal Branding)

– Khái niệm:

  • Thương hiệu cá nhân không phải là một logo, một sản phẩm hay một tổ chức – nó chính là con người bạn.
    Là cách người khác nhìn nhận, đánh giá và ghi nhớ bạn thông qua hình ảnh, giá trị và dấu ấn riêng biệt mà bạn tạo ra trong tâm trí họ.
  • Nói đơn giản: Đó là “danh tiếng” của bạn trên thị trường, trên mạng xã hội và trong tâm trí người khác.

– Đặc điểm:

  • Lấy con người làm trung tâm: Thương hiệu cá nhân là hình ảnh, giá trị và ấn tượng của một con người cụ thể trong mắt người khác. Khác với thương hiệu sản phẩm hay doanh nghiệp, thương hiệu cá nhân không đại diện cho tổ chức hay hàng hóa, mà chính là con người – bao gồm phong cách sống, tư duy, năng lực, cá tính và cách hành xử.
  • Gắn liền với giá trị cá nhân: Một thương hiệu cá nhân mạnh được xây dựng dựa trên những giá trị mà cá nhân đó theo đuổi: sự uy tín, trung thực, sáng tạo, tận tâm, truyền cảm hứng,… Người khác nhận biết và ghi nhớ bạn thông qua hệ giá trị bạn thể hiện một cách nhất quán.
  • Dễ tạo kết nối và niềm tin: Con người dễ đồng cảm với con người hơn là với sản phẩm hoặc logo. Khi bạn thể hiện bản thân một cách chân thành, chia sẻ hành trình và góc nhìn cá nhân, bạn tạo ra sự gần gũi, giúp người khác tin tưởng, từ đó hình thành lòng trung thành.
  • Phát triển theo thời gian và hành trình sống: Thương hiệu cá nhân không cố định mà có thể phát triển theo giai đoạn. Từ một chuyên gia ngành nghề, bạn có thể trở thành diễn giả, tác giả hoặc người truyền cảm hứng. Tuy nhiên, cốt lõi thương hiệu vẫn phải giữ được sự thống nhất và bản sắc riêng.
  • Tính cá nhân hóa và duy nhất: Không ai giống bạn hoàn toàn. Chính điều này tạo ra tính duy nhất cho thương hiệu cá nhân. Dù người khác làm điều tương tự bạn, họ vẫn không thể tạo ra sự ảnh hưởng giống bạn, vì thương hiệu cá nhân gắn liền với chính con người thật của bạn.
  • Dựa trên sự hiện diện và nhất quán: Muốn xây dựng thương hiệu cá nhân bền vững, bạn cần duy trì sự xuất hiện đều đặn trên các nền tảng (online hoặc offline) và thể hiện hình ảnh, thông điệp một cách nhất quán. Sự hiện diện ổn định giúp thương hiệu khắc sâu trong tâm trí người khác.
  • Gắn liền với uy tín và trải nghiệm thực tế: Thương hiệu cá nhân không thể chỉ được xây bằng lý thuyết. Uy tín được hình thành từ trải nghiệm thật, hành động thật và giá trị thật mà bạn mang lại cho người khác. Mỗi việc bạn làm đều góp phần củng cố hoặc làm suy yếu thương hiệu của bạn.

– Lợi ích:

  • Dễ bán hàng hơn mà không cần “chào mời”: Khi bạn đủ uy tín, khách hàng chủ động tìm đến bạn, chứ bạn không cần “inbox chào mời”.
  • Tạo niềm tin nhanh chóng: Trong một thế giới đầy quảng cáo, con người tin con người nhiều hơn. Một lời chia sẻ chân thành của bạn có thể mạnh hơn cả trăm mẫu quảng cáo.
  • Mở rộng cơ hội kinh doanh, hợp tác: Người có thương hiệu cá nhân mạnh thường được mời hợp tác, xuất hiện ở các sân chơi lớn hơn, có giá trị cao hơn.
  • Tự do & kiểm soát: Bạn không phụ thuộc vào nền tảng, vào thuật toán hay sản phẩm. Khi đã có thương hiệu cá nhân, bạn có thể bán bất cứ thứ gì, làm bất cứ điều gì.

– Ví dụ:

  • Đặng Lê Nguyên Vũ gắn liền với Trung Nguyên.
  • Shark Hưng không chỉ là doanh nhân, mà là thương hiệu cá nhân trong lĩnh vực bất động sản, tư vấn chiến lược.

– Những người nên dùng:

  • Người làm kinh doanh cá nhân, kinh doanh online
  • Chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • Người làm nghề tự do: coach, trainer, cố vấn, chuyên gia,…
  • Người mong muốn được nhiều người biết đến, tin tưởng và theo dõi
  • Người muốn phát triển dài hạn, bền vững trên nền tảng số

3. Thương hiệu Sản phẩm (Product Branding)

– Khái niệm:

  • Thương hiệu sản phẩm là tên gọi, biểu tượng, thiết kế hoặc hình ảnh đại diện cho một sản phẩm cụ thể, giúp người tiêu dùng nhận diện, phân biệt và ghi nhớ sản phẩm đó giữa hàng ngàn sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • Hiểu đơn giản: Thương hiệu sản phẩm là “cái tên” gắn liền với một sản phẩm – tạo sự tin tưởng, khác biệt và ấn tượng trong tâm trí khách hàng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tập trung vào một sản phẩm duy nhất
    • Mọi hoạt động truyền thông, quảng cáo, thiết kế bao bì,… đều xoay quanh một sản phẩm cụ thể, chứ không phải toàn bộ công ty.
    • Ví dụ: Omothương hiệu sản phẩm bột giặt – thuộc công ty Unilever. Người tiêu dùng nhớ đến Omo, không cần biết Unilever là ai.
  • Xây dựng nhận diện rõ ràng và nhất quán
    • Tên sản phẩm, logo, màu sắc bao bì, thông điệp tiếp thị,… đều được đầu tư kỹ lưỡng để tạo ấn tượng mạnh và sự nhất quán trong nhận diện.
    • Điều này giúp sản phẩm được nhớ lâu, dễ phân biệt trên kệ hàng.
  • Tập trung vào giá trị, lợi ích cốt lõi
    • Mỗi thương hiệu sản phẩm thường được định vị theo một giá trị cụ thể:
      • Nhanh – tiện lợi
      • Tiết kiệm – giá rẻ
      • Cao cấp – sang trọng
      • Tự nhiên – an toàn
      • Những định vị này giúp thu hút đúng nhóm khách hàng mục tiêu.

– Lợi ích:

  • Giúp người tiêu dùng ghi nhớ sản phẩm cụ thể.
  • Tạo cá tính và chỗ đứng cho sản phẩm trên thị trường.

– Ví dụ:

  • Omo (bột giặt) – thuộc Unilever
  • Coca-Cola (nước ngọt) – thuộc Coca-Cola Company
  • iPhone (điện thoại) – thuộc Apple
  • Vinamilk Sữa Tươi 100% – thuộc Vinamilk
  • Trà Dr Thanh, Nước tăng lực Number One – mỗi sản phẩm có nhận diện riêng biệt.

– Khi nào cần dùng:

  • Khi sản phẩm có tính cạnh tranh cao, cần sự nhận biết độc lập.
  • Muốn thâm nhập nhiều phân khúc thị trường khác nhau.

4. Thương hiệu Dịch vụ (Service Branding)

– Khái niệm:

  • Thương hiệu dịch vụ là hình ảnh, giá trị và cảm nhận mà khách hàng có được khi tiếp xúc với một loại hình dịch vụ cụ thể do doanh nghiệp hoặc cá nhân cung cấp.
  • Nói cách khác, thương hiệu dịch vụ chính là ấn tượng và niềm tin của khách hàng đối với chất lượng và trải nghiệm dịch vụ, chứ không phải là sản phẩm hữu hình.
  • Ví dụ: Khi nhắc đến Grab, người ta nghĩ đến sự tiện lợi, nhanh chóng và thân thiện – đó chính là thương hiệu dịch vụ mà Grab đã xây dựng.

– Đặc điểm:

  • Dịch vụ là vô hình: Khác với sản phẩm, dịch vụ không thể cầm nắm hay trưng bày. Khách hàng chỉ có thể cảm nhận thông qua trải nghiệm. Vì vậy, thương hiệu dịch vụ được xây dựng dựa trên cảm xúc, quy trình phục vụ và sự hài lòng trong từng lần tương tác.
  • Phụ thuộc lớn vào con người: Chất lượng dịch vụ không chỉ đến từ hệ thống, mà chủ yếu đến từ thái độ, kỹ năng và cách hành xử của người cung cấp dịch vụ. Vì thế, mỗi nhân viên hay cá nhân trong quá trình phục vụ đều góp phần tạo dựng (hoặc phá vỡ) thương hiệu.
  • Trải nghiệm khách hàng là cốt lõi: Khách hàng thường ghi nhớ dịch vụ thông qua những trải nghiệm: dễ chịu hay phiền toái, chuyên nghiệp hay hời hợt, đúng hẹn hay trễ giờ,… Những chi tiết này tạo nên sự khác biệt và hình thành thương hiệu dịch vụ trong tâm trí người tiêu dùng.
  • Khó kiểm soát đồng bộ: Do dịch vụ mang yếu tố con người, nên rất khó để mọi trải nghiệm đều giống nhau 100%. Một thương hiệu dịch vụ mạnh cần xây dựng được quy trình rõ ràng, đào tạo nhân sự bài bản và kiểm soát chất lượng thường xuyên để đảm bảo tính nhất quán.
  • Gắn liền với sự tin tưởng: Khách hàng sử dụng dịch vụ thường không biết trước kết quả. Họ đặt niềm tin vào thương hiệu dựa trên danh tiếng, đánh giá, truyền miệng hoặc trải nghiệm trước đó. Vì vậy, uy tín và lời hứa thương hiệu là yếu tố then chốt.

– Ví dụ:

  • Grab (dịch vụ gọi xe, giao hàng)
  • Viettel Telecom (dịch vụ viễn thông)
  • Highlands Coffee (dịch vụ cà phê – trải nghiệm quán)
  • Ahamove (dịch vụ giao hàng tức thì)
  • TikiNOW (dịch vụ giao hàng nhanh trong thương mại điện tử)

– Những người nên dùng:

  • Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, vận tải, giáo dục, chăm sóc sức khỏe…
  • Khi dịch vụ là yếu tố chính giữ chân khách.

5. Thương hiệu Địa lý (Geographical Branding)

– Khái niệm:

  • Thương hiệu địa lý là loại hình thương hiệu gắn liền với tên gọi, hình ảnh hoặc uy tín của một địa phương cụ thể, nhằm xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm, dịch vụ hoặc văn hóa đến từ vùng đất đó.
  • Nói cách khác, thương hiệu địa lý giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm gắn với một vùng miền nhất định, đồng thời cảm nhận được những giá trị đặc trưng mà chỉ địa phương đó mới có thể tạo ra.

– Đặc điểm:

  • Gắn liền với vùng đất cụ thể: Thương hiệu địa lý luôn được định danh bởi một địa phương, vùng miền hay quốc gia cụ thể. Giá trị thương hiệu không thể tách rời khỏi nơi sản xuất gốc.
  • Phản ánh đặc sản, văn hóa hoặc điều kiện tự nhiên đặc thù:
    • Một thương hiệu địa lý mạnh thường gắn với những yếu tố như:
    • Khí hậu, thổ nhưỡng (ví dụ: trà Thái Nguyên, cà phê Đắk Lắk)
    • Tay nghề, bí quyết truyền thống (ví dụ: gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc)
    • Lễ hội, phong tục hoặc dấu ấn lịch sử
  • Là tài sản chung của cộng đồng địa phương: Khác với thương hiệu doanh nghiệp hay cá nhân, thương hiệu địa lý thường không thuộc về một cá nhân hay công ty cụ thể, mà thuộc về cộng đồng người dân tại địa phương đó. Việc bảo vệ và phát triển thương hiệu đòi hỏi sự chung tay của cả khu vực.
  • Thường được bảo hộ dưới hình thức chỉ dẫn địa lý: Để ngăn ngừa việc làm giả hoặc sử dụng sai tên gọi, nhiều thương hiệu địa lý được bảo hộ pháp lý dưới dạng “chỉ dẫn địa lý” hoặc “xuất xứ hàng hóa”. Điều này giúp bảo vệ danh tiếng và chất lượng sản phẩm vùng miền.
  • Góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương:
    • Tăng giá trị sản phẩm
    • Mở rộng thị trường tiêu thụ
    • Thu hút du lịch, đầu tư
    • Tạo công ăn việc làm và giữ gìn bản sắc văn hóa

– Ví dụ:

  • Nước mắm Phú Quốc – đặc trưng bởi phương pháp ủ chượp truyền thống và nguồn cá tươi tự nhiên
  • Vải thiều Lục Ngạn (Bắc Giang) – nổi tiếng bởi vị ngọt đậm, độ giòn và màu sắc đặc trưng
  • Trà Thái Nguyên – hương thơm cốm và vị chát dịu, nổi bật nhờ điều kiện khí hậu – thổ nhưỡng
  • Lụa Tân Châu – nổi danh bởi kỹ thuật nhuộm bằng quả mặc nưa truyền thống

– Những người nên dùng:

  • Người sản xuất tại địa phương
  • Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh đặc sản
  • Chính quyền vùng lãnh thổ
  • Các đơn vị làm du lịch
  • Người tiêu dùng hướng đến sản phẩm uy tín

6. Thương hiệu Hợp tác (Co‑Branding)

– Khái niệm:

  • Thương hiệu hợp tác là loại hình thương hiệu được xây dựng dựa trên sự liên kết giữa nhiều cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc cộng đồng, cùng chia sẻ một mục tiêu phát triển chung và cùng sử dụng thương hiệu này để gia tăng sức mạnh tập thể trên thị trường.
  • Nói cách khác, đây là thương hiệu không thuộc sở hữu riêng của một cá nhân hay công ty, mà là “tài sản chung” được các bên cùng xây dựng, sử dụng, gìn giữ và phát triển vì lợi ích cộng đồng hoặc tập thể.

– Đặc điểm:

  • Được xây dựng trên tinh thần liên kết: Thương hiệu hợp tác hình thành khi các bên (nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp, tổ chức xã hội…) cùng nhau liên kết để sản xuất – kinh doanh dưới một thương hiệu chung. Sự liên kết này có thể theo chiều ngang (giữa các hộ sản xuất) hoặc chiều dọc (giữa sản xuất – chế biến – phân phối).
  • Là tài sản chung, không cá nhân hóa: Không ai sở hữu riêng thương hiệu hợp tác. Thay vào đó, tập thể những người tham gia có quyền sử dụng thương hiệu theo quy định chung. Việc sử dụng phải tuân theo các tiêu chuẩn, quy chuẩn đã thống nhất từ đầu.
  • Gắn liền với quy chuẩn chất lượng và giá trị tập thể: Một thương hiệu hợp tác mạnh thường có quy trình sản xuất chung, tiêu chuẩn chất lượng thống nhất và quy định về quyền – nghĩa vụ rõ ràng. Điều này giúp đảm bảo:
    • Sản phẩm đầu ra đồng đều về chất lượng
    • Hạn chế hàng giả, hàng nhái
    • Giữ gìn uy tín thương hiệu lâu dài
  • Hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh: Khi từng cá nhân nhỏ lẻ khó cạnh tranh trên thị trường, thương hiệu hợp tác giúp tập hợp sức mạnh, tạo ra quy mô lớn, uy tín cao hơn, từ đó dễ tiếp cận thị trường, đàm phán giá tốt và mở rộng kênh phân phối.
  • Thường gắn với nông nghiệp và đặc sản vùng miền: Tại Việt Nam, thương hiệu hợp tác phổ biến trong các hợp tác xã nông nghiệp, làng nghề, sản phẩm OCOP, nơi người dân cùng làm ra một loại sản phẩm truyền thống và cần có thương hiệu chung để phát triển bền vững.

– Lợi ích:

  • Gia tăng giá trị sản phẩm nhờ sự công nhận tập thể và niềm tin thị trường
  • Tiết kiệm chi phí xây dựng thương hiệu khi nhiều bên cùng đầu tư và chia sẻ
  • Tạo đồng đều về chất lượng, tăng sức cạnh tranh
  • Khuyến khích sản xuất quy mô lớn, hạn chế tình trạng manh mún
  • Mở rộng thị trường xuất khẩu, tham gia các chuỗi cung ứng lớn
  • Ví dụ:
    • Sữa TH True Milk x MoMo tạo combo khuyến mãi thanh toán tiện lợi.
    • Supreme x Louis Vuitton – cú bắt tay giữa streetwear và thời trang cao cấp.
    • HTX Nông sản an toàn Chiềng Hặc (Sơn La) với thương hiệu “Mận hậu Chiềng Hặc”
    • Liên minh các làng nghề làm bún Phú Đô (Hà Nội) xây dựng thương hiệu “Bún Phú Đô”
    • Hợp tác xã Mắc ca Tây Nguyên cùng xây dựng thương hiệu mắc ca Tây Nguyên chất lượng cao
    • Thương hiệu Lụa Vạn Phúc được nhiều hộ sản xuất cùng sử dụng dưới mô hình quản lý cộng đồng

– Những người nên dùng:

  • Nông dân và hộ sản xuất nhỏ lẻ
  • Hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ trong cùng ngành hàng
  • Các làng nghề truyền thống
  • Chính quyền địa phương và cơ quan hỗ trợ sản xuất

7. Thương hiệu Bán lẻ (Retail Branding)

  • Thương hiệu bán lẻ là hình ảnh, uy tín và cảm nhận của người tiêu dùng đối với một hệ thống cửa hàng, chuỗi siêu thị, trung tâm mua sắm hoặc nền tảng phân phối.
  • Nói cách khác, đây là thương hiệu đại diện cho trải nghiệm mua sắm, không phải là sản phẩm cụ thể. Thương hiệu bán lẻ thường gắn với các yếu tố như:
    • Không gian mua sắm
    • Giá cả
    • Dịch vụ khách hàng
    • Độ tin cậy
    • Chính sách hậu mãi

– Đặc điểm:

  • Không trực tiếp sản xuất sản phẩm: Thương hiệu bán lẻ không tạo ra sản phẩm, mà phân phối sản phẩm từ nhiều thương hiệu khác đến người tiêu dùng. Giá trị cốt lõi nằm ở trải nghiệm mua sắm và mức độ tin tưởng của khách hàng.
  • Dịch vụ là yếu tố cốt lõi: Trong thương hiệu bán lẻ, dịch vụ khách hàng, chính sách đổi trả, chất lượng tư vấn, thái độ nhân viên… đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng hình ảnh thương hiệu.
  • Trải nghiệm nhất quán tại mọi điểm chạm: Dù khách hàng mua hàng online hay tại cửa hàng, trải nghiệm về thương hiệu phải đồng nhất: từ giao diện, thái độ phục vụ, đến thời gian giao hàng, cách xử lý khiếu nại,…
  • Tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng: Một thương hiệu bán lẻ uy tín sẽ khiến khách hàng sẵn sàng
    • Quay lại mua hàng lần sau
    • Giới thiệu cho người khác
    • Mua ngay cả khi sản phẩm không giảm giá
    • Ngược lại, nếu trải nghiệm mua sắm kém, khách hàng có thể từ chối cả thương hiệu sản phẩm bên trong đó.
  • Có khả năng xây dựng thương hiệu riêng (private label): Nhiều thương hiệu bán lẻ lớn còn tự sản xuất hàng hóa mang nhãn hiệu riêng (ví dụ: mỹ phẩm, đồ gia dụng, thực phẩm đóng gói…) nhằm:
    • Tối ưu lợi nhuận
    • Tạo sự khác biệt với đối thủ
    • Tăng sự trung thành của khách hàng

– Ví dụ:

  • Thế Giới Di Động: Bán các sản phẩm công nghệ, nhưng thương hiệu mạnh nằm ở khâu dịch vụ, tư vấn, bảo hành, hậu mãi.
  • Co.opmart: Không chỉ là nơi bán thực phẩm – mà còn là hình ảnh của “chợ hiện đại”, gần gũi, tiện lợi.
  • Lazada, Shopee:thương hiệu bán lẻ online, tập trung xây dựng lòng tin thông qua tốc độ giao hàng, bảo đảm chất lượng và trải nghiệm người dùng.
  • Decathlon: Thương hiệu bán lẻ thể thao có hệ thống sản phẩm riêng, trải nghiệm đồng bộ, giá tốt – nổi bật nhờ thương hiệu bán lẻ mạnh mẽ, không chỉ nhờ sản phẩm.

– Khi nào nên dùng:

  • Chủ cửa hàng, chuỗi cửa hàng bán lẻ
  • Doanh nghiệp vận hành chuỗi bán lẻ hoặc nhượng quyền
  • Người kinh doanh online trên sàn thương mại điện tử
  • Các siêu thị, trung tâm thương mại, chợ hiện đại
  • Nhà sáng lập startup thương mại hoặc nền tảng dịch vụ mua sắm
  • Người muốn phát triển thương hiệu cá nhân gắn với sản phẩm/dịch vụ
Các Dạng Thương Hiệu Phổ Biến - Mape Academy

Bạn có thể chia sẻ thêm lĩnh vực bạn đang muốn xây dựng thương hiệu cá nhân để mình tư vấn sâu hơn!

Đăng ký Tư vấn về xây dựng thương hiệu cá nhân tại đây: https://tv.mape.vn/

Thông tin Fanpage: https://www.facebook.com/mape.academy

Xem thêm: https://mape.vn/vi-sao-kinh-doanh-mai-khong-ra-loi-nhuan/

Scroll to Top