PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

PR là công cụ giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh, gia tăng độ tin cậy và xây dựng thương hiệu bền vững với công chúng.

Mục lục của bài viết

1. PR LÀ GÌ?

  • PR, (viết tắt của Public Relations), là quá trình quản lý thông tin giữa tổ chức và công chúng nhằm tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực. Các hoạt động PR bao gồm phát hành thông cáo báo chí, tổ chức sự kiện, xử lý khủng hoảng truyền thông và các hoạt động khác nhằm tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực của tổ chức, thương hiệu.
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

2. Vai trò của PR trong xây dựng thương hiệu

Một chiến lược PR hiệu quả có thể mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Tạo dựng hình ảnh tích cực: PR giúp xây dựng niềm tin và sự tín nhiệm từ khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Khác biệt hóa thương hiệu: Giúp doanh nghiệp nổi bật trong thị trường cạnh tranh bằng cách tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
  • Tăng cường giá trị thương hiệu: Khi khách hàng tin tưởng vào thương hiệu, họ sẵn sàng chi trả nhiều hơn và gắn bó lâu dài.
  • Mở rộng mối quan hệ: PR giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, cộng đồng và các đối tác.
  • Tăng cường truyền thông: Giúp doanh nghiệp có cơ hội giới thiệu sản phẩm, dịch vụ tới một lượng khách hàng lớn hơn.
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

3. Phân biệt PR và quảng cáo

  • Trong giới truyền thông, PR (Quan hệ công chúng) và quảng cáo đều là công cụ giúp doanh nghiệp kết nối với khách hàng. Tuy nhiên, hai hình thức này có mục tiêu, cách triển khai và mức độ ảnh hưởng rất khác nhau. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản:
Tiêu chíPR (Public Relations)Quảng cáo (Advertising)
Mục tiêuXây dựng hình ảnh, uy tín, tạo thiện cảmThúc đẩy doanh số, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ
Tính chất thông điệpGián tiếp, thiên về kể chuyện, xây dựng cảm xúcTrực tiếp, mang tính thuyết phục để mua hàng
Người phát ngônBên thứ ba (báo chí, KOLs, cộng đồng…)Chính doanh nghiệp tự đưa thông điệp ra công chúng
Chi phíThường thấp hơn, hiệu quả lâu dàiCao hơn, hiệu quả ngắn hạn
Độ tin cậyCao, vì thông tin từ bên trung lậpThấp hơn, vì người xem biết đây là quảng cáo có mục đích
Kênh truyền thôngBáo chí, mạng xã hội, sự kiện, truyền thông nội bộTV, báo in, billboard, digital ads, banner, v.v.
Khả năng kiểm soátThấp hơn – báo chí có thể chỉnh sửa nội dungCao – doanh nghiệp toàn quyền kiểm soát nội dung
Tần suất lặp lạiÍt lặp lại, thiên về giá trị dài hạnCó thể lặp nhiều lần để tăng nhận diện
  • PR phù hợp khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ bền vững, gia tăng uy tín và xử lý khủng hoảng.
  • Quảng cáo thích hợp khi bạn cần thúc đẩy doanh số nhanh, ra mắt sản phẩm mới hoặc tạo độ phủ rộng trong thời gian ngắn.
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4. Các hình thức PR phổ biến

  • Một chiến lược PR hiệu quả không thể thiếu sự phối hợp giữa nhiều phương pháp truyền thông. Hãy cùng khám phá những hình thức PR đang được áp dụng rộng rãi hiện nay:
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.1. PR cộng đồng (Community Relations)

Mục tiêu:

  • Tăng thiện cảm từ xã hội, khẳng định trách nhiệm cộng đồng của doanh nghiệp.

Cách triển khai:

  • Tài trợ hoặc tổ chức các hoạt động vì cộng đồng: trồng cây, quyên góp, hỗ trợ vùng thiên tai, giáo dục…
  • Hợp tác với tổ chức phi chính phủ hoặc địa phương để thực hiện chương trình xã hội.

Lợi ích:

  • Gắn kết cảm xúc giữa doanh nghiệp và công chúng.
  • Tạo uy tín thương hiệu và tăng độ nhận diện bền vững.

Ví dụ: Vinamilk tổ chức chương trình “Quỹ 1 triệu cây xanh cho Việt Nam”.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.2. PR nội bộ (Internal PR)

Mục tiêu:

  • Duy trì môi trường làm việc tích cực, đoàn kết trong nội bộ công ty.

Cách triển khai:

  • Gửi bản tin nội bộ định kỳ, tổ chức sinh nhật nhân viên, khen thưởng thành tích.
  • Tổ chức team building, giao lưu giữa các phòng ban, chia sẻ thông điệp từ ban lãnh đạo.

Lợi ích:

  • Nhân viên cảm thấy gắn bó hơn với công ty, nâng cao hiệu suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
  • Truyền thông nội bộ hiệu quả giúp thông điệp lan tỏa đúng và đồng nhất.

Ví dụ: FPT có bản tin nội bộ “Chúng ta” phát hành hàng tháng.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.3. PR với giới truyền thông (Media Relations)

Mục tiêu:

  • Đưa hình ảnh, thông tin tích cực về doanh nghiệp đến công chúng thông qua báo chí và truyền thông.

Cách triển khai:

  • Gửi thông cáo báo chí cho các tòa soạn, thiết lập mối quan hệ với phóng viên, tổ chức họp báo, phỏng vấn.

Lợi ích:

  • Tiết kiệm chi phí quảng cáo.
  • Tạo niềm tin vì thông tin từ báo chí thường có độ tin cậy cao hơn quảng cáo tự phát.

Ví dụ: Samsung tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm Galaxy mới tại TP.HCM.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.4. PR khủng hoảng (Crisis Management)

Mục tiêu:

  • Ứng phó nhanh chóng với khủng hoảng truyền thông để bảo vệ uy tín và danh tiếng thương hiệu.

Cách triển khai:

  • Thành lập đội xử lý khủng hoảng, có kế hoạch truyền thông khẩn cấp.
  • Giao tiếp minh bạch, chủ động xin lỗi (nếu cần), cập nhật thông tin trung thực và liên tục.

Lợi ích:

  • Giảm thiểu tổn hại về uy tín và tài chính.
  • Thể hiện bản lĩnh và trách nhiệm của doanh nghiệp trước công chúng.

Ví dụ: PepsiCo xử lý khủng hoảng tin đồn có chất gây ung thư bằng họp báo và kiểm nghiệm độc lập.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.5. PR kỹ thuật số (Digital PR)

Mục tiêu:

  • Tận dụng môi trường số để lan tỏa thông điệp rộng rãi, nhanh chóng và tương tác cao.

Cách triển khai:

  • Viết bài SEO trên blog, hợp tác với influencer, tạo nội dung viral trên mạng xã hội.
  • Đăng thông cáo báo chí lên các nền tảng báo mạng, diễn đàn.

Lợi ích:

  • Dễ đo lường hiệu quả (thông qua lượt click, tương tác, chuyển đổi).
  • Đạt được tốc độ lan truyền cao và linh hoạt thay đổi theo xu hướng.
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.6. PR tài chính (Financial PR)

Mục tiêu:

  • Xây dựng lòng tin của nhà đầu tư, cổ đông và giới tài chính đối với doanh nghiệp.

Cách triển khai:

  • Tổ chức đại hội cổ đông, công bố báo cáo tài chính định kỳ, truyền thông về các kết quả kinh doanh nổi bật.
  • Giao tiếp minh bạch về các chiến lược tăng trưởng hoặc thay đổi lớn.

Lợi ích:

  • Thu hút đầu tư, tăng giá trị cổ phiếu và nâng cao vị thế doanh nghiệp trên thị trường vốn.
  • Giảm thiểu rủi ro về tin đồn, lo ngại từ thị trường.

Ví dụ: Vingroup công bố chiến lược phát triển VinFast ra toàn cầu thông qua các kênh tài chính quốc tế như Bloomberg.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

4.7. PR sản phẩm (Product PR)

Mục tiêu:

  • Tăng độ nhận biết và tạo thiện cảm với sản phẩm mới hoặc dịch vụ mới ra mắt.

Cách triển khai:

  • Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm, mời KOL/influencer dùng thử và chia sẻ cảm nhận.
  • Gửi sản phẩm mẫu cho báo chí, blogger, hoặc tổ chức minigame có liên quan.

Lợi ích:

  • Giúp sản phẩm tạo ấn tượng nhanh, tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
  • Tăng khả năng lan truyền tự nhiên qua đánh giá tích cực.

Ví dụ: Oppo ra mắt smartphone mới kết hợp với các trang tin công nghệ để làm video trải nghiệm.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

5. Xây dựng chiến lược PR hiệu quả

  • Một chiến lược PR được xây dựng bài bản đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao giá trị thương hiệu và củng cố niềm tin từ khách hàng. Do đó, trước khi triển khai bất kỳ chiến dịch PR nào, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ việc xác định mục tiêu, phân tích đối tượng đến lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.

5.1. Xác định mục tiêu PR rõ ràng

Tại sao quan trọng:

  • Mục tiêu là kim chỉ nam định hướng toàn bộ chiến dịch PR. Nếu không rõ mục tiêu, bạn sẽ dễ đi chệch hướng hoặc lãng phí nguồn lực.
  • Mục tiêu nên rõ ràng, đo lường được và phù hợp với định hướng dài hạn của doanh nghiệp

Ví dụ mục tiêu:

  • Tăng độ nhận diện thương hiệu mới trong vòng 3 tháng.
  • Thúc đẩy uy tín công ty sau khủng hoảng truyền thông.
  • Giới thiệu sản phẩm mới đến nhóm khách hàng mục tiêu.
Lưu ý: Mục tiêu nên rõ ràng, đo lường được và phù hợp với định hướng dài hạn của doanh nghiệp (theo nguyên tắc SMART):
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

Specific – Cụ thể: Mục tiêu cần rõ ràng, chi tiết, không mơ hồ.

  • Câu hỏi cần trả lời:
    • Tôi muốn đạt được điều gì?
    • Ai tham gia?
    • Ở đâu?
    • Tại sao lại đặt mục tiêu này?
  • Ví dụ chưa cụ thể: “Tôi muốn khỏe mạnh.”
  • Ví dụ cụ thể: “Tôi muốn chạy 5km mỗi sáng vào lúc 6 giờ trong 3 ngày mỗi tuần để cải thiện sức khỏe tim mạch.”

Measurable – Đo lường được: Bạn cần có thước đo rõ ràng để đánh giá tiến độ và biết khi nào mục tiêu đã đạt được.

  • Câu hỏi cần trả lời:
    • Làm sao tôi biết mình đang tiến bộ?
    • Tôi đo lường bằng gì?
  • Ví dụ chưa đo lường được: “Tôi muốn tiết kiệm nhiều hơn.”
  • Ví dụ đo lường được: “Tôi muốn tiết kiệm 5 triệu đồng mỗi tháng trong 6 tháng tới.”

Achievable – Có thể đạt được: Mục tiêu phải thực tế và nằm trong khả năng của bạn (dù có thể phải nỗ lực).

  • Câu hỏi cần trả lời:
    • Mục tiêu này có khả thi không?
    • Tôi có đủ nguồn lực (thời gian, kỹ năng, tiền bạc, hỗ trợ) không?
  • Ví dụ không khả thi: “Tôi sẽ học 3 ngôn ngữ mới thành thạo trong 1 tháng.”
  • Ví dụ khả thi: “Tôi sẽ hoàn thành khóa học tiếng Anh trung cấp trong 3 tháng với 5 giờ học mỗi tuần.”

Relevant – Liên quan: Mục tiêu nên phù hợp với định hướng cá nhân hoặc mục tiêu lớn hơn, không nên đi chệch hướng.

  • Câu hỏi cần trả lời:
    • Mục tiêu này có ý nghĩa với tôi không?
    • Nó có giúp tôi tiến gần tới mục tiêu dài hạn không?
  • Ví dụ không liên quan: “Tôi sẽ học chơi đàn ukulele” (khi mục tiêu nghề nghiệp là lập trình viên và không liên quan gì đến âm nhạc).
  • Ví dụ liên quan: “Tôi sẽ học thêm Python để phục vụ công việc phân tích dữ liệu.”

Time-bound – Giới hạn thời gian: Mục tiêu cần có thời hạn rõ ràng để tạo động lực và tránh trì hoãn.

  • Câu hỏi cần trả lời:
    • Khi nào tôi sẽ đạt được mục tiêu này?
    • Tôi có thể chia nhỏ mục tiêu thành các mốc thời gian cụ thể không?
  • Ví dụ không giới hạn thời gian: “Tôi muốn viết một cuốn sách.”
  • Ví dụ có thời gian rõ ràng: “Tôi sẽ viết xong bản thảo đầu tiên của cuốn sách vào ngày 30/9.”

5.2. Xác định đối tượng công chúng mục tiêu

Tại sao quan trọng: Mỗi chiến dịch PR hiệu quả đều phải hướng đến đúng người – đúng nhu cầu – đúng thời điểm.

Phân loại đối tượng:

  • Khách hàng tiềm năng
  • Cổ đông và nhà đầu tư
  • Đối tác, truyền thông
  • Nhân viên (PR nội bộ)
  • Cộng đồng và xã hội

Cách xác định:

  • Thu thập dữ liệu (độ tuổi, giới tính, thói quen tiêu dùng, nền tảng họ hay sử dụng…)
  • Xây dựng chân dung khách hàng (persona)
  • Dựa vào một công cụ phân tích môi trường bên ngoài, được sử dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược, marketing và nghiên cứu thị trường. Mô hình PEST viết tắt của 4 yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức hoặc doanh nghiệp:
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy
Political – Yếu tố chính trị: Phân tích những ảnh hưởng từ môi trường chính trị và pháp luật đối với doanh nghiệp.

Các yếu tố cần xem xét:

  • Chính sách thuế, quy định pháp lý
  • Sự ổn định của chính phủ
  • Luật lao động, luật cạnh tranh, luật bảo vệ người tiêu dùng
  • Chính sách thương mại và đầu tư
  • Mức độ can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế

Ví dụ:

  • Chính phủ ưu đãi thuế cho ngành công nghệ → khuyến khích đầu tư
  • Xung đột chính trị hoặc bất ổn (như biểu tình) → rủi ro gián đoạn hoạt động kinh doanh
Economic – Yếu tố kinh tế: Xem xét những yếu tố kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến chi phí, giá cả, lợi nhuận, hành vi tiêu dùng.

Các yếu tố cần phân tích:

  • Tăng trưởng kinh tế (GDP)
  • Tỷ lệ lạm phát, thất nghiệp
  • Tỷ giá hối đoái
  • Lãi suất
  • Thu nhập bình quân đầu người
  • Chính sách tiền tệ và tài khóa

Ví dụ:

  • Nếu lãi suất cao → người tiêu dùng giảm chi tiêu, doanh nghiệp hạn chế vay vốn đầu tư
  • Đồng nội tệ mất giá → chi phí nhập khẩu tăng
Social – Yếu tố xã hội: Phân tích nhân khẩu học, văn hóa, thói quen, lối sống của người dân – tất cả đều ảnh hưởng đến nhu cầu và hành vi tiêu dùng.

Các yếu tố cần xem xét:

  • Cơ cấu dân số, tuổi tác
  • Trình độ giáo dục
  • Mức sống và thu nhập
  • Tư duy, giá trị văn hóa, tín ngưỡng
  • Lối sống (ưu tiên sức khỏe, tiêu dùng xanh, v.v.)
  • Xu hướng xã hội (ví dụ: già hóa dân số, đô thị hóa)

Ví dụ:

  • Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm thân thiện môi trường → cơ hội cho ngành hàng xanh
Technological – Yếu tố công nghệ: Đánh giá tác động của tiến bộ công nghệ đến hoạt động sản xuất, phân phối, marketing, và dịch vụ.

Các yếu tố cần phân tích:

  • Tốc độ đổi mới công nghệ
  • Tự động hóa, AI, Big Data, IoT
  • Khả năng ứng dụng công nghệ vào vận hành
  • Công nghệ thay thế (disruptive tech)
  • Mức độ đầu tư R&D trong ngành

Ví dụ:

  • Công nghệ AI thay đổi cách chăm sóc khách hàng (chatbot, phân tích dữ liệu hành vi)
  • Nền tảng thương mại điện tử phát triển → doanh nghiệp truyền thống phải thích ứng

5.3. Phân tích bối cảnh và tình hình hiện tại

Tại sao quan trọng:
Để tạo ra thông điệp phù hợp và chọn thời điểm “vàng” cho PR, doanh nghiệp cần hiểu mình đang ở đâu trên bản đồ truyền thông.

Cần phân tích:

  • SWOT của thương hiệu (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức)
  • Hoạt động PR của đối thủ
  • Xu hướng truyền thông hiện tại (AI, video ngắn, tương tác trực tiếp…)
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy
Strengths – Điểm mạnh (Nội bộ): Là những năng lực, tài nguyên, hoặc yếu tố mà tổ chức/cá nhân đang sở hữu và có thể tận dụng để đạt được mục tiêu.

Câu hỏi cần đặt ra:

  • Doanh nghiệp/cá nhân đang làm tốt điều gì?
  • Nguồn lực nổi bật là gì? (nhân sự, tài chính, công nghệ…)
  • Có lợi thế gì so với đối thủ?

Ví dụ:

  • Thương hiệu mạnh, mạng lưới phân phối rộng
  • Nhân viên giỏi, văn hóa tổ chức tích cực
  • Tài chính ổn định
Weaknesses – Điểm yếu (Nội bộ): Là những yếu tố làm giảm khả năng cạnh tranh hoặc cản trở việc đạt mục tiêu.

Câu hỏi cần đặt ra:

  • Doanh nghiệp đang gặp khó khăn gì nội bộ?
  • Những kỹ năng, tài nguyên nào còn thiếu?
  • Có quy trình nào đang kém hiệu quả?

Ví dụ:

  • Thiếu đội ngũ chuyên gia kỹ thuật
  • Hệ thống quản lý lạc hậu
  • Chất lượng dịch vụ không ổn định
Opportunities – Cơ hội (Bên ngoài): Là các yếu tố trong môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể khai thác để phát triển.

Câu hỏi cần đặt ra:

  • Xu hướng thị trường đang có lợi cho ai?
  • Có những thay đổi luật pháp hoặc công nghệ nào tạo điều kiện phát triển?
  • Có thị trường ngách nào chưa được khai thác?

Ví dụ:

  • Nhu cầu tăng cao với sản phẩm xanh, thân thiện môi trường
  • Sự bùng nổ thương mại điện tử
  • Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp từ nhà nước
Threats – Thách thức (Bên ngoài): Là những yếu tố tiêu cực bên ngoài có thể đe dọa đến sự phát triển hoặc tồn tại.

Câu hỏi cần đặt ra:

  • Đối thủ cạnh tranh đang làm gì?
  • Có thay đổi luật pháp nào ảnh hưởng đến ngành không?
  • Các rủi ro từ kinh tế vĩ mô, dịch bệnh, xung đột?

Ví dụ:

  • Đối thủ lớn gia nhập thị trường
  • Chi phí nguyên vật liệu tăng cao
  • Thị trường bão hòa

5.4. Xây dựng thông điệp truyền thông chủ đạo

Tại sao quan trọng: Thông điệp là “linh hồn” của chiến dịch PR. Một thông điệp mạnh mẽ, dễ hiểu sẽ gây ấn tượng lâu dài và dễ lan tỏa.

Cách xây dựng:

  • Đơn giản, súc tích, dễ nhớ
  • Đúng với định vị thương hiệu
  • Đồng nhất trên tất cả các kênh truyền thông

Ví dụ:

  • Vinamilk: “Vươn cao Việt Nam”
  • Vingroup: “Mãi mãi tinh thần khởi nghiệp”
  • OMO: “Dơ thì phải chơi”

5.5. Lựa chọn kênh PR phù hợp

Tại sao quan trọng: Thông điệp chỉ hiệu quả khi được truyền tải đúng nơi công chúng mục tiêu xuất hiện.

Các kênh phổ biến:

  • Truyền thống: báo chí, truyền hình, radio
  • Kỹ thuật số: mạng xã hội, website, email, blog
  • Trực tiếp: hội thảo, sự kiện, hoạt động cộng đồng
  • Người ảnh hưởng (KOL/influencer)

Ví dụ: Nếu bạn nhắm đến Gen Z, hãy ưu tiên TikTok, YouTube Shorts, Instagram Reels thay vì báo in.

5.6. Đánh giá và đo lường hiệu quả PR

Tại sao quan trọng: Giúp doanh nghiệp biết chiến dịch có đang hiệu quả không, từ đó tối ưu và điều chỉnh kịp thời.

Công cụ đánh giá:

  • Lượng bài viết, lượt hiển thị, lượt chia sẻ
  • Số người tiếp cận trên mạng xã hội
  • Phản hồi từ báo chí, khách hàng
  • Chỉ số uy tín thương hiệu (Brand Health Index)
  • ROI (tỷ lệ hoàn vốn truyền thông)

Ví dụ: Một chiến dịch PR sản phẩm có thể đo hiệu quả qua lượng người dùng thử, doanh thu tăng sau khi ra mắt, và độ phủ tên sản phẩm trên báo chí.

5.7. Xác định khung thời gian và nguồn lực thực hiện

Một chiến dịch PR hiệu quả cần được triển khai trong khung thời gian phù hợp và được hỗ trợ bởi các nguồn lực đầy đủ.

Xác định khung thời gian (Timeline)
  • Thiết lập các mốc thời gian cụ thể cho từng giai đoạn: chuẩn bị, triển khai, theo dõi và tổng kết.
  • Đảm bảo chiến dịch không quá ngắn (dễ bỏ sót thông tin), cũng không quá dài (gây loãng thông điệp).
  • Timeline cần linh hoạt để xử lý các tình huống phát sinh.

Ví dụ: Chiến dịch PR giới thiệu sản phẩm mới có thể kéo dài trong 4 tuần:

  • Tuần 1: Gửi thông cáo báo chí & hợp tác KOL
  • Tuần 2–3: Tổ chức sự kiện ra mắt và truyền thông đa kênh
  • Tuần 4: Tổng hợp phản hồi và đánh giá hiệu quả
Xác định nguồn lực
  • Nhân sự: Ai chịu trách nhiệm triển khai các phần việc? Có cần thuê agency hỗ trợ không?
  • Ngân sách: Dự trù chi phí cho các hoạt động PR như viết bài, quay video, chạy quảng cáo, tổ chức sự kiện…
  • Công cụ: Phần mềm quản lý chiến dịch, công cụ đo lường truyền thông, nền tảng theo dõi hiệu quả truyền thông online (như Google Analytics, Buzzmetrics,..)
Dưới đây là các phương pháp hiệu quả để doanh nghiệp phân bổ 3 nguồn lực cơ bản:
  • Nhân lực (Human Resources): Là nguồn lực con người – bao gồm kỹ năng, kinh nghiệm, kiến thức, thái độ và tinh thần làm việc của đội ngũ nhân viên, lãnh đạo, cộng tác viên,…

Cách phân bố hiệu quả:

  • Đúng người – đúng việc: Giao nhiệm vụ phù hợp với năng lực, chuyên môn từng cá nhân.
  • Đào tạo & phát triển: Thường xuyên bồi dưỡng kỹ năng để thích ứng với công nghệ mới, xu hướng thị trường.
  • Đánh giá hiệu suất (KPIs, OKRs): Có hệ thống đo lường rõ ràng giúp tối ưu hóa hiệu quả lao động.
  • Phân bổ theo chiến lược: Đặt nhân lực mạnh vào các mảng chiến lược (R&D, kinh doanh, marketing…).
  • Tối ưu hoá chi phí: Tránh thừa nhân sự ở bộ phận ít quan trọng, thiếu hụt ở nơi cần thiết.

Lưu ý:

  • Không nên dàn trải người tài ở những nhiệm vụ không tạo giá trị.
  • Cần cân đối giữa nhân viên cố định và thuê ngoài (freelance, outsource) theo từng giai đoạn.

  • Vật lực (Physical Resources): Là toàn bộ tài sản hữu hình như máy móc, nhà xưởng, văn phòng, nguyên vật liệu, công nghệ thiết bị, hạ tầng…

Cách phân bố hiệu quả:

  • Ưu tiên đầu tư cho hoạt động cốt lõi: Ví dụ, một công ty sản xuất nên ưu tiên máy móc hiện đại để tăng năng suất.
  • Tối ưu không gian & thiết bị: Tránh lãng phí mặt bằng, máy móc dư thừa, hoặc hoạt động dưới công suất.
  • Ứng dụng công nghệ: Dùng IoT, phần mềm quản lý để theo dõi hiệu suất và bảo trì tài sản.
  • Thuê thay vì mua khi cần thiết: Ví dụ, thuê văn phòng hoặc thiết bị nếu chỉ sử dụng ngắn hạn → giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Lưu ý:

  • Cần bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ tài sản.
  • Tránh đầu tư dàn trải vào thiết bị không tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Tài lực (Financial Resources): Là tất cả các nguồn vốn mà doanh nghiệp có thể sử dụng, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay, doanh thu, và các nguồn tài trợ khác.

Cách phân bố hiệu quả:

  • Ngân sách theo chiến lược ưu tiên: Phân bổ nguồn vốn cho các bộ phận/hoạt động có ROI cao.
  • Quản lý dòng tiền chặt chẽ: Luôn đảm bảo thanh khoản để không bị gián đoạn hoạt động.
  • Tái đầu tư lợi nhuận một cách hợp lý: Ưu tiên tái đầu tư vào R&D, marketing, công nghệ để phát triển dài hạn.
  • Đa dạng hóa nguồn tài chính: Không chỉ dựa vào vốn tự có; nên cân nhắc huy động từ ngân hàng, quỹ đầu tư, gọi vốn…

Lưu ý:

  • Tránh chi tiêu cảm tính, phải có kế hoạch tài chính rõ ràng.
  • Cần đánh giá rủi ro khi sử dụng vốn vay quá nhiều hoặc đầu tư vào lĩnh vực chưa kiểm soát tốt.

Mối quan hệ giữa 3 nguồn lực:

  • Nhân lực tạo ra giá trị từ vật lực bằng cách vận hành, sáng tạo, tối ưu.
  • Tài lực nuôi dưỡng cả nhân lực và vật lực (trả lương, mua thiết bị, thuê văn phòng…).
  • Nếu một nguồn lực phân bổ sai, toàn bộ hệ thống có thể mất cân bằng → kém hiệu quả, thua lỗ.
PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

6. Đo lường kết quả truyền thông PR

  • Việc đo lường giúp doanh nghiệp xác định được mức độ lan tỏa thông điệp, phản ứng của công chúng, cũng như mức độ ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu và hành vi khách hàng. Thông qua đó, nhà quản lý có thể biết được chiến dịch nào hiệu quả, chiến thuật nào chưa phù hợp để từ đó tối ưu ngân sách, nội dung và kênh truyền thông trong các chiến dịch tiếp theo.

Các tiêu chí đo lường hiệu quả PR phổ biến:

6.1. Độ phủ truyền thông (Media Coverage)

  • Đo lường số lượng bài viết, tin tức, video hoặc đề cập đến thương hiệu trên báo chí, TV, mạng xã hội, blog…
  • Phân tích thêm: Tần suất xuất hiện, độ uy tín của kênh, chủ đề bài viết có đúng định hướng không?

Ví dụ: Sau chiến dịch ra mắt sản phẩm, thương hiệu được nhắc đến trong 30 bài báo, 15 video TikTok và 500 lượt thảo luận trên Facebook.

6.2. Lượng tiếp cận (Reach) và mức độ hiển thị (Impressions)

  • Reach: Số người đã thấy nội dung PR ít nhất một lần.
  • Impressions: Tổng số lần nội dung được hiển thị (có thể trùng lặp).

Ví dụ: Một bài PR trên Facebook có reach 50.000 và impressions 80.000.

6.3. Mức độ tương tác (Engagement)

  • Bao gồm lượt like, share, comment, click, video views…
  • Giúp đo được mức độ quan tâm thật sự của người xem với thông điệp PR.

Ví dụ: Một bài viết có 5.000 lượt thích, 800 lượt chia sẻ và 400 bình luận tích cực => độ tương tác cao.

6.4. Sentiment – Cảm xúc công chúng

  • Phân tích xem phản hồi của công chúng là tích cực, tiêu cực hay trung lập.
  • Có thể dùng công cụ đo lường cảm xúc (AI sentiment analysis) hoặc phân tích thủ công.

Ví dụ: Trong 100 bình luận về chiến dịch, có 70 tích cực, 20 trung lập và 10 tiêu cực.

6.5. Traffic về website hoặc landing page

  • Đo lượng truy cập từ các hoạt động PR đến website, trang bán hàng, trang giới thiệu sản phẩm…
  • Dùng Google Analytics hoặc UTM link để theo dõi.

Ví dụ: Sau chiến dịch PR, lượng truy cập website tăng 40% và tăng gấp đôi lượt đăng ký dùng thử sản phẩm.

6.6. Tác động đến mục tiêu kinh doanh

  • Sự gia tăng doanh thu, đơn hàng, số lượng khách hàng mới, lượng đăng ký… sau chiến dịch.
  • Đây là chỉ số quan trọng nhất nhưng cần theo dõi dài hạn để thấy rõ kết quả.

Ví dụ: Sau chiến dịch, doanh nghiệp ghi nhận doanh thu tăng 15% trong vòng 2 tháng.

PR là gì? Cách dùng PR xây dựng thương hiệu - Mape Academy

Bạn có thể chia sẻ thêm lĩnh vực bạn đang muốn xây dựng thương hiệu cá nhân để mình tư vấn sâu hơn!

Đăng ký Tư vấn về xây dựng thương hiệu cá nhân tại đây: https://tv.mape.vn/

Thông tin Fanpage: https://www.facebook.com/mape.academy

Xem thêm: https://mape.vn/tao-fanpage-facebook-tren-dien-thoai-2025/

Scroll to Top