1. Bố mẹ c.ẩ.u thả – Con bừa bãi
2. Bố mẹ nói nhiều – Con thấy nhờn
3. Bố mẹ kêu ca – Con hay phàn nàn
4. Bố mẹ ham chơi – Con thích hưởng thụ
5. Bố mẹ to tiếng – Con c.ã.i b.ư.ớ.ng
6. Bố mẹ ch.ê b.ai – Con ph.án x.ét
7. Bố mẹ b.ố.c đ.ồ.ng – Con b.ộc ph.át
8. Bố mẹ can thiệp – Con buông bỏ
9. Bố mẹ huyễn hoặc – Con ngộ nhận
10. Bố mẹ áp đặt – Con bất cần
11. Bố mẹ tích cực – Con tự tin
12. Bố mẹ điềm đạm – Con lắng nghe
13. Bố mẹ nhún nhường – Con lễ phép
14. Bố mẹ rộng lượng – Con hiểu chuyện
15. Bố mẹ định hướng – Con tự lập
16. Bố mẹ kiên nhẫn – Con không ngại khó
17. Bố mẹ nguyên tắc – Con ý thức
18. Bố mẹ cởi mở – Con thân thiện
19. Bố mẹ khiêm tốn – Con ham học hỏi
20. Bố mẹ thông thái – Con cái thông minh
Nguồn ảnh: Mape Academy
Nguồn: ST